Địa chỉ: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028. 38464855 – 38464802 - 38464806 | Fax: (8428) 38464877
Hotline:0938.259.683 Mr Thuật - 0932.679.576 Ms Thư - 0963.453.418 Mr Nam
Email: [email protected] - [email protected] - [email protected]
Website: www.boluudien.biz - www.trungtamsuachua.info
Mã sản phẩm: SRT10KXLI
Mã sản phẩm: SRT6KXLI
Mã sản phẩm: SRT5KXLI
Mã sản phẩm: SRT3000XLI
Mã sản phẩm: SRT2200XLI
Mã sản phẩm: SMT3000I
Mã sản phẩm: SMT2200I
Mã sản phẩm: SMT1500I
Mã sản phẩm: SMT1000RMI2U
Mã sản phẩm: SMC2000I-2U
Mã sản phẩm: SMC1500I-2U
Mã sản phẩm: SMC1000I-2U
Mã sản phẩm: SMT3000RMI2U
Mã sản phẩm: BX1400LI-MS
Mã sản phẩm: BX650LI-MS
Mã sản phẩm: SRT192BP
Mã sản phẩm: SRT8KXLI
Mã sản phẩm: SRT6KRMXLI
Mã sản phẩm: SRT3000XLI
Mã sản phẩm: SRT2200RMXLI
Mã sản phẩm: SRT2200XLI
Mã sản phẩm: SMX3000RMHV2UNC
Mã sản phẩm: SMX3000RMHV2U
Mã sản phẩm: SMX3000HV
Mã sản phẩm: SMX2200RMHV2U
Mã sản phẩm: SRT10KXLI
Mã sản phẩm: SRT6KXLI
Mã sản phẩm: SRT5KXLI
Mã sản phẩm: SRT3000XLI
Mã sản phẩm: SRT2200XLI
Mã sản phẩm: SMT3000I
Mã sản phẩm: SMT2200I
Mã sản phẩm: SMT1500I
Mã sản phẩm: SMT1000RMI2U
Mã sản phẩm: SMC2000I-2U
Mã sản phẩm: SMC1500I-2U
Mã sản phẩm: SMC1000I-2U
Mã sản phẩm: SMT3000RMI2U
Mã sản phẩm: BX1400LI-MS
Mã sản phẩm: BX650LI-MS
Mã sản phẩm: SRT192BP
Mã sản phẩm: SRT8KXLI
Mã sản phẩm: SRT6KRMXLI
Mã sản phẩm: SRT3000XLI
Mã sản phẩm: SRT2200RMXLI
Mã sản phẩm: SRT2200XLI
Mã sản phẩm: SMX3000RMHV2UNC
Mã sản phẩm: SMX3000RMHV2U
Mã sản phẩm: SMX3000HV
Mã sản phẩm: SMX2200RMHV2U
NGÕ RA | |
Công suất | 3000VA / 2100W |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ ra (đồng bộ với mains) |
47-63Hz |
Công nghệ | Line interactive |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
8 cổng IEC320 C13 1 cổng IEC320 C19 |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 50/60Hz +/- 3Hz (tự động nhận dạng) |
Kết nối gõ vào | IEC-320 C20 |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính (dãi điện áp có thể canh chỉnh cực đại) | 180 - 287V (170 - 300V) |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí |
Thời gian dự phòng ở chế độ nửa tải | 11 phút |
Thời gian dự phòng ở chế độ full tải | 3.5 phút |
Ắc quy thay thế | APCRBC150 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
50 W | 5 giờ 28 phút |
100 W | 3 giờ 19 phút |
200 W | 1 giờ 48 phút |
300 W | 1 giờ 12 phút |
400 W | 53 phút |
500 W | 42 phút |
600 W | 34 phút |
700 W | 28 phút |
800 W | 24 phút |
900 W | 21 phút |
1000 W | 18 phút |
1200 W | 14 phút |
1400 W | 11 phút |
1600 W | 9 phút |
1800 W | 8 phút |
2000 W | 6 phút |
Full tải | 5 phút |
Nửa tải | 17 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | USB và Serial (RJ45) |
Bảng điều khiển và các cảnh báo âm thanh | Màn hình LCD với các đèn chỉ thị LED : cảnh báo chế độ hoạt động ắc quy, cảnh báo ắc quy thấp |
VẬT LÝ | |
Kích thước (cm) | 43.5 x 19.7 x 54.4 |
Trọng lượng (kg) | 43 |